--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm sắc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
timbre; tone-colour
Lượt xem: 928
Từ vừa tra
+
âm sắc
:
timbre; tone-colour
+
jet propulsion
:
sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực
+
tumultuousness
:
tính chất ồn ào, tính chất huyên náo
+
jet-fighter
:
máy bay chiến đấu phản lực
+
irreparable
:
không thể đền bù lại được; không thể sửa lại được